SV VI dicionário de Sueco Vietnamita (56)
- tráng miệng
- thám tử
- phát triển
- nhà phát triển
- ma
- quỷ
- ma
- quỷ
- sương
- dấu phụ
- dấu phụ
- chẩn đoán
- thổ ngữ
- phương ngữ
- phương ngôn
- cuộc đối thoại
- (cuộc) đối thoại
- sự hội thoại
- (cuộc) đối thoại
- sự hội thoại
- (cuộc) đối thoại
- sự hội thoại
- kim cương
- kim cương
- kim cương
- thần Đi-anh
- tiêu chảy
- sổ nhật ký
- cộng đồng
- cặc
- cặc
- cặc
- thực vật hai lá mầm
- kẻ độc tài
- chế độ độc tài
- từ điển
- tự điển
- từ điển
- tự điển
- chết
- mất
- tử
- chết
- mất
- tử
- chết
- mất
- tử
- nhịn ăn
- nhịn ăn
- kiêng ăn
- khác
- không giống
- khác
- không giống
- khác nhau
- khó
- khó khăn
- đào
- bới
- hệ tiêu hóa
- ngón
- ngón
- chữ số
- số
- máy ảnh số
- máy ảnh kĩ thuật số
- truyền hình dạng số tự
- truyền hình kỹ thuật số
- nhân phẩm
- thìa là
- lúm đồng tiền
- lúm đồng tiền
- đingo
- toa ăn
- bữa trưa
- bữa chiều
- bữa tối
- khủng long
- khủng long
- giáo phận
- giáo khu
- khoa ngoại giao
- nhà ngoại giao
- phương hướng
- hướng
- phương hướng
- hướng
- quản đốc
- quản đốc
- điều khiển được
- bẩn
- bẩn thỉu
- dơ
- bẩn
- bẩn thỉu
- dơ
- bẩn
- bẩn thỉu
- dơ