RU VI dicionário de Russo Vietnamita (203)
- điện thư
- fax
- điện thư
- một vài
- một vài
- sự khiếp đảm
- sự sợ hãi
- sự khiếp đảm
- sự sợ hãi
- sự khiếp đảm
- sự sợ hãi
- sợ
- hãi
- sợ hãi
- sợ
- hãi
- sợ hãi
- sợ
- hãi
- sợ hãi
- đáng sợ
- đáng sợ
- sợ hãi
- sợ sệt
- sợ
- sợ hãi
- sợ sệt
- sợ
- lông vũ
- lông
- lông chim
- tháng hai
- cặn
- chất lắng
- phân
- cặn
- chất lắng
- phân
- cặn
- chất lắng
- phân
- cặn
- chất lắng
- phân
- liên bang
- cho ăn
- cảm thấy
- cảm thấy
- cảm thấy
- cảm thấy
- cảm thấy
- cảm thấy
- mò
- mò
- mò
- sự rờ mó
- cảm giác
- sự rờ mó
- cảm giác
- cảm xúc
- cảm xúc
- giống cái
- giống cái
- chủ nghĩa nam nữ bình quyền
- chủ nghỉa nư quyền
- hàng rào
- hàng rào
- hàng rào
- hàng rào
- phong thủy
- phong thủy
- fecmi
- cây dương xỉ
- vòng đu quay
- vòng đu quay
- phà
- phân bón
- phân bón
- phân bón
- ngày hội
- đại hội liên hoan
- hội diễn
- ngày hội
- đại hội liên hoan
- hội diễn
- ngày hội
- đại hội liên hoan
- hội diễn
- ái vật
- chế độ phong kiến
- chế độ phong kiến
- cơn sốt
- cơn sốt
- ít
- ít
- ít
- ít
- chồng chưa cưới
- vị hôn phu
- chồng chưa cưới