PT VI dicionário de Português Vietnamita (38)
- website
- trang web
- cưới
- đám cưới
- đám cưới
- soirée
- xoa-rê
- thứ tư
- tuần
- cuối tuần
- cuối tuần
- khóc
- trọng lượng
- được
- xin chào
- chào
- hoan nghênh
- được tiếp đi ân cần
- xin chào
- chào
- hoan nghênh
- được tiếp đi ân cần
- xin chào
- chào
- hoan nghênh
- được tiếp đi ân cần
- xin chào
- chào
- hoan nghênh
- được tiếp đi ân cần
- chào
- hoan nghênh
- chào
- hoan nghênh
- chào
- hoan nghênh
- thợ hàn
- tốt
- hay
- khá
- khỏe
- mạnh
- cũng
- ngoan
- Wellington
- người sói
- ma sói
- người sói
- ma sói
- phía tây
- hướng tây
- phía tây
- hướng tây
- phía tây
- hướng tây
- phưng tây
- phương Tây
- Bờ Tây
- Tây Bengal
- người phưng tây
- Tây Âu
- sự Tây phương hoá
- ướt
- cá voi
- cá ông
- cá ông voi
- kình ngư
- săn bắt cá voi
- sự đánh cá voi
- nghề đánh cá voi
- bến tàu
- gì
- gì
- còn
- còn ... thì sao
- còn
- còn ... thì sao
- còn
- tiếc quá
- chán thế
- chán nhỉ
- bạn
- bạn
- hôm nay ngày mấy_
- XX nghĩa là gì_
- XX nghĩa là gì_
- ác quả ác báo
- ác quả ác báo
- ác quả ác báo
- ác quả ác báo
- ác quả ác báo
- cái này là gì_
- cái này là gì_
- tên anh là gì_
- tên anh là gì_
- quái gì vậy
- quái gì vậy
- thôi kệ
- thôi
- éo biết