PT VI dicionário de Português Vietnamita (20)
- gấu chó
- Chủ nhật
- đồng hồ mặt trời
- đồng hồ mặt trời
- đồng hồ mặt trời
- đồng hồ mặt trời
- cá mặt trăng
- hoa hướng dương
- hoa hướng dương
- hoa hướng dương
- hoa hướng dương
- kính râm
- ánh sáng mặt trời
- nắng
- bình minh
- bình minh
- hoàng hôn
- hoàng hôn
- hoàng hôn
- hoàng hôn
- hoàng hôn
- nắng
- mưa bóng mây
- say nắng
- siêu
- ở
- có
- đến
- là
- là
- là
- là
- là
- được
- bị
- đang
- từng
- từng
- có
- có
- có thể
- nổi
- có thể
- nổi
- có thể
- nổi
- bãi biển
- chuỗi hạt
- tràng hạt
- tia
- đậu
- gấu
- gấu
- đầu cơ giá xuống
- mang
- ẵm
- bế
- vác
- mang
- ẵm
- bế
- vác
- mang
- ẵm
- bế
- vác
- vác
- dẫn chứng
- chịu
- chịu
- sinh sản
- sinh sản
- gấu con
- con gấu con
- râu
- đánh
- đập
- thắng
- vòng vo tam quốc
- vòng vo tam quốc
- mỹ nhân
- mỹ nữ
- mỹ nhân
- mỹ nữ
- cuộc thi sắc đẹp
- hải ly
- con hải ly
- được gọi là
- bởi
- trở nên
- trở thành
- trở nên
- trở thành
- trở nên
- trở thành
- giường
- giường
- lớp
- nền
- đáy